Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơlỡ"
cơ nhố
cơ lỡ
cơ hỏng
cơ bắp
cơ thể
cơ sở
cơ hội
cơ chế
cơ bản
cơ động
cơ cấu
cơ hội
cơ sở vật chất
cơ quan
cơ chế hoạt động
cơ hội việc làm
cơ sở lý luận
cơ sở dữ liệu
cơ sở hạ tầng
cơ sở kinh doanh