Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơm chim"
cơm nước
cơm thừa
cơm nguội
cơm ít
cơm khô
cơm lạt
cơm vơi
cơm thiếu
cơm đạm bạc
cơm sơ sài
cơm đơn giản
cơm tạm bợ
cơm hẩm
cơm nhạt
cơm không đủ
cơm bữa
cơm dở
cơm vụn
cơm lưng chừng
cơm không ra cơm