Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơm lam"
cơm niêu
cơm nước
cơm gạo
cơm nắm
cơm tấm
cơm hộp
cơm nguội
cơm trắng
cơm chiên
cơm thập cẩm
cơm lam nướng
cơm dừa
cơm sườn
cơm gà
cơm cá
cơm chay
cơm cuộn
cơm rang
cơm bưng
cơm gia đình