Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơm áo"
cơm
áo
gạo
tiền
sinh hoạt
đời sống
nhu cầu
thực phẩm
đồ dùng
vật chất
sinh kế
cuộc sống
cần thiết
tối thiểu
hàng ngày
chi tiêu
đồ ăn
đồ mặc
cần dùng
sự sống