Từ đồng nghĩa với "cơm áo"

cơm áo gạo tiền
sinh hoạt đời sống nhu cầu thực phẩm
đồ dùng vật chất sinh kế cuộc sống
cần thiết tối thiểu hàng ngày chi tiêu
đồ ăn đồ mặc cần dùng sự sống