Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơmwu"
mưu kế
mưu mẹo
mưu lược
kế hoạch
chiến lược
thủ đoạn
sáng kiến
ý tưởng
tính toán
sắp xếp
dự định
kế sách
mánh khóe
thủ thuật
đối sách
giải pháp
phương án
đường lối
hướng đi
tính toán