Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơn cớ"
nguyên nhân
lý do
cớ
động lực
mục đích
chứng cứ
căn nguyên
căn cớ
tình huống
nguyên do
điều kiện
chỉ dẫn
dẫn chứng
cơ sở
thông tin
sự kiện
tình hình
nguyên tắc
hệ quả
kết quả