Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơngơi"
tài sản
nhà cửa
cơ sở
vườn tược
ruộng đất
cơ nghiệp
cơ sở vật chất
cơ ngơi
tổ ấm
cơ sở kinh doanh
cơ sở hạ tầng
tài sản cố định
cơ sở sản xuất
cơ sở thương mại
cơ sở dịch vụ
cơ sở sinh hoạt
cơ sở giáo dục
cơ sở nghiên cứu
cơ sở xã hội
cơ sở văn hóa