Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơthắt"
cơ vòng
cơ trơn
cơ vân
cơ bắp
cơ quan
cơ chế
cơ năng
cơ thể
cơ sở
cơ cấu
cơ học
cơ chế hoạt động
cơ chế sinh học
cơ chế điều khiển
cơ chế phản xạ
cơ chế vận động
cơ chế sinh lý
cơ chế thần kinh
cơ chế miễn dịch
cơ chế trao đổi chất