Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơvòng"
cơ vòng
viền
mép
bờ
rìa
vòng
lỗ
hậu môn
cơ quan
cơ hình
cơ thể
cấu trúc
khung
vòng tròn
đường viền
đường mép
vòng ngoài
vòng trong
cạnh
đường biên