Từ đồng nghĩa với "cơđồ"

sự nghiệp cơ nghiệp tài sản gia sản
di sản thành tựu thành công công trình
dự án kế hoạch mục tiêu công việc
nỗ lực công lao công sức đầu tư
phát triển xây dựng thành lập tạo dựng