Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơđồ"
sự nghiệp
cơ nghiệp
tài sản
gia sản
di sản
thành tựu
thành công
công trình
dự án
kế hoạch
mục tiêu
công việc
nỗ lực
công lao
công sức
đầu tư
phát triển
xây dựng
thành lập
tạo dựng