Từ đồng nghĩa với "cư tigụ"

ngự cư ngự cư trú sinh sống
tạm trú định cư cư ngụ
cư xá cư dân trú ngụ lưu trú
tạm cư cưỡng cư cưỡng bức định cư lâu dài
cưỡng chế cư trú tạm thời cư trú chính thức cư trú hợp pháp