Từ đồng nghĩa với "cư trú chính trị"

tị nạn lưu vong cư trú tị nạn cư trú lưu vong
định cư chính trị cư trú nước ngoài tạm trú chính trị cư trú tạm thời
cư trú hợp pháp cư trú quốc tế cư trú ngoại quốc lưu trú chính trị
cư trú vì lý do chính trị cư trú do chính trị cư trú vì an toàn cư trú vì lý do an ninh
cư trú do áp lực chính trị cư trú do đàn áp cư trú do xung đột cư trú do chiến tranh
cư trú do khủng hoảng