Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cưa"
cái cưa
cưa máy
cưa tay
cưa gỗ
cưa sắt
cưa đá
cưa cầm tay
cưa vòng
cưa đĩa
cưa xích
cưa cắt
cưa cắt gỗ
cưa cắt kim loại
cưa cắt đá
cưa cắt nhựa
cưa cắt thủy tinh
cưa cắt dây
cưa cắt ống
cưa cắt tấm
cưa cắt tường