Từ đồng nghĩa với "cưng đốn"

cung cấp cung ứng cung đốn cung cấp thức ăn
cung cấp vật dụng cung cấp tài nguyên cung cấp hàng hóa cung cấp dịch vụ
cung cấp nhu yếu phẩm cung cấp đồ dùng cung cấp thực phẩm cung cấp rượu
cung cấp thịt cung cấp đồ ăn cung cấp vật phẩm cung cấp lương thực
cung cấp đồ uống cung cấp hàng hóa thiết yếu cung cấp đồ dùng sinh hoạt cung cấp nhu cầu