Từ đồng nghĩa với "cưngụ"

cư trú ngụ cư trú ngụ tạm trú
cư sĩ ẩn sĩ thường trú định cư
cư ngụ cư xá cư dân cư địa
cư thụ cư ngụ cư hành cư tạm
cư lạc cư sỹ cư viễn cư thuyền