Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cương lĩnh"
nguyên tắc
nguyên lý
triết lý
châm ngôn
khẩu hiệu
đường lối
chương trình
mục tiêu
nhiệm vụ
tuyên ngôn
quan điểm
chiến lược
định hướng
cương lĩnh chính trị
tài liệu
hướng dẫn
chỉ thị
kế hoạch
sách lược
mô hình