Từ đồng nghĩa với "cương mô"

cứng mô cứng cường hào cương cứng
cương quyết cương nghị cương lĩnh cương vị
cương thịnh cương trực cương quyết cương thổ
cương ngạnh cương tỏa cương bạo cương cường
cương tráng cương dũng cương bền cương kiên