Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cước"
cước
tơ
tơ cước
dây câu
dây khâu
tơ dai
tơ trắng
tơ nhả
sâu cước
bướm cước
cước ngón
cước chân
cước tay
cước lạnh
cước ngứa
cước sưng
cước đỏ
cước rét
cước bướm
cước tơ