Từ đồng nghĩa với "cười tủm"

cười mỉm cười khúc khích cười nhẹ cười tủm tỉm
cười thầm cười vui vẻ cười hạnh phúc cười duyên
cười tươi cười nụ cười rạng rỡ cười ngầm
cười bí ẩn cười khoái chí cười sảng khoái cười vui
cười tươi tắn cười hóm hỉnh cười nham nhở cười sảng