Từ đồng nghĩa với "cường quốc"

siêu cường quốc gia hùng mạnh cường quốc hàng đầu quốc gia lớn
quốc gia có sức mạnh quốc gia có ảnh hưởng quốc gia phát triển quốc gia mạnh
quốc gia có tiềm lực quốc gia có uy tín quốc gia có vị thế quốc gia có quyền lực
quốc gia tiên tiến quốc gia thịnh vượng quốc gia có nền kinh tế mạnh quốc gia có quân đội mạnh
quốc gia có công nghệ phát triển quốc gia có tài nguyên phong phú quốc gia có dân số đông quốc gia có văn hóa đa dạng