Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cường điệu"
phóng đại
khoa trương
thổi phồng
tăng cường
nâng cao
tô vẽ
mô tả quá mức
điêu khắc
làm quá
cường điệu hóa
điêu luyện
trang trí
làm nổi bật
đặc sắc hóa
tăng thêm
điểm nhấn
tăng cường hóa
làm rực rỡ
làm cho nổi bật
tăng cường tính cách