Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cưỡi"
cưỡi ngựa
cưỡi voi
cưỡi môtô
cưỡi máy bay
ngồi
lên
đi
chạy
lái
đi xe
đi lại
thao tác
sử dụng
đi trên
đi cùng
cưỡi xe
cưỡi thú
cưỡi xe đạp
cưỡi xe máy
cưỡi xe hơi
cưỡi phương tiện