Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cưỡng chế"
ép buộc
bắt buộc
thúc ép
điều khiển
ra lệnh
chỉ định
áp đặt
cưỡng bức
khống chế
quyền lực
thực thi
đàn áp
kiểm soát
trấn áp
bắt ép
thực hiện
đòi hỏi
cưỡng hành
thực thi pháp luật
áp dụng pháp luật