Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạ"
sắt vụn
kim loại vụn
phế liệu
mảnh vụn
mảnh
mảnh nhỏ
hạt
đồ lẻ
khối
cục
đoạn
vụn
bã cá
mẩu thừa
phần còn lại
đầu thừa đuôi thẹo
thùng rác
chất thải
mấu thừa
đồ thừa