Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạch"
tránh
né
khước
từ
bỏ
không
ghét
chối
không thích
không ưa
lảng tránh
bỏ qua
cự tuyệt
không chấp nhận
không muốn
không chấp
không chấp thuận
không chấp nhận
không đồng ý
không chấp nhận