Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạm"
bẫy
cạm bẫy
bẫy thú
cạm bẫy thú
cạm bẫy động vật
bẫy động vật
cái bẫy
cái cạm
dụng cụ bắt thú
dụng cụ lừa bắt
cái lưới
lưới bắt
bẫy lưới
bẫy dây
bẫy gỗ
bẫy sập
bẫy kẹp
bẫy chồn
bẫy chuột
bẫy chim