Từ đồng nghĩa với "cạn kiệt"

cạn hết cạn kiệt trống rỗng
khô cạn vơi thiếu mất
cụt tàn cạn dần suy giảm
suy kiệt cạn sức cạn nguồn cạn tài nguyên
cạn kiệt sức lực cạn kiệt tài nguyên cạn kiệt năng lượng cạn kiệt ý tưởng