Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạn kiệt"
cạn
hết
cạn kiệt
trống rỗng
khô cạn
vơi
thiếu
mất
cụt
tàn
cạn dần
suy giảm
suy kiệt
cạn sức
cạn nguồn
cạn tài nguyên
cạn kiệt sức lực
cạn kiệt tài nguyên
cạn kiệt năng lượng
cạn kiệt ý tưởng