Từ đồng nghĩa với "cạnh huyển"

cạnh đối diện cạnh huyền cạnh góc vuông cạnh tam giác
cạnh bên cạnh dài cạnh ngắn cạnh vuông
cạnh chéo cạnh hình chữ nhật cạnh hình thang cạnh hình bình hành
cạnh hình thoi cạnh hình tròn cạnh hình đa giác cạnh hình tứ giác
cạnh hình lục giác cạnh hình bát giác cạnh hình khối cạnh không gian