Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạnh khế"
múi khế
khía
cạnh
bánh xe cạnh khế
bừa cạnh khế
góc cạnh
hình khía
cạnh sắc
cạnh nhọn
cạnh vuông
cạnh cong
cạnh lồi
cạnh lõm
cạnh chéo
cạnh thẳng
cạnh tròn
cạnh phẳng
cạnh bầu
cạnh gồ ghề
cạnh sắc bén