Từ đồng nghĩa với "cạnh khế"

múi khế khía cạnh bánh xe cạnh khế
bừa cạnh khế góc cạnh hình khía cạnh sắc
cạnh nhọn cạnh vuông cạnh cong cạnh lồi
cạnh lõm cạnh chéo cạnh thẳng cạnh tròn
cạnh phẳng cạnh bầu cạnh gồ ghề cạnh sắc bén