Từ đồng nghĩa với "cạnhkhía"

khía cạnh khía mặt phương diện
khía cạnh nhìn góc nhìn khía cạnh khác khía cạnh xã hội
khía cạnh tâm lý khía cạnh văn hóa khía cạnh kinh tế khía cạnh pháp lý
khía cạnh kỹ thuật khía cạnh giáo dục khía cạnh môi trường khía cạnh chính trị
khía cạnh lịch sử khía cạnh nghệ thuật khía cạnh nhân văn khía cạnh triết học