Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạo"
dao cạo râu
sự cạo râu
cạo mặt
sự cạo mặt
cắt sát
cắt tỉa
cạo lớp sơn
cạo khoai
cạo nồi
bào
dao bào
bào sơ qua
cạo trọc
cạo sạch
cạo vỏ
cạo mỏng
cạo giấy
cạo lông
cạo râu
cạo bớt
cạo bề mặt