Từ đồng nghĩa với "cạp"

cạp rổ cạp chiếu nẹp vải viền
bộ phận viền bộ phận buộc dây buộc vải thắt lưng
cạp quần cạp váy cạp áo cạp giày
cạp mũ cạp túi cạp đai cạp lưng
cạp bọc cạp gối cạp chăn cạp đệm