Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạp"
cạp rổ
cạp chiếu
nẹp
vải viền
bộ phận viền
bộ phận buộc
dây buộc
vải thắt lưng
cạp quần
cạp váy
cạp áo
cạp giày
cạp mũ
cạp túi
cạp đai
cạp lưng
cạp bọc
cạp gối
cạp chăn
cạp đệm