Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cạp ï"
cạp
nẹp
viền
buộc
thắt
khâu
đan
lát
gắn
kẹp
bọc
đắp
chèn
cố định
gia cố
thêm
tăng cường
chắc chắn
vững chắc
cải thiện