Từ đồng nghĩa với "cạy"

nạy bẩy cạy mở cạy ra
cạy lên cạy xuống cạy gỡ cạy tách
cạy xé cạy bẻ cạy lật cạy tháo
cạy chẻ cạy vặn cạy kéo cạy bới
cạy lôi cạy dỡ cạy cạy cạy cắt