Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả hay"
toàn bộ
tất cả
hết thảy
mọi
cả thảy
cả nhà
cả bọn
cả nhóm
cả thế giới
cả cuộc sống
cả tâm hồn
cả trái tim
cả sức lực
cả niềm tin
cả tình yêu
cả sự chú ý
cả sự quan tâm
cả nỗ lực
cả sự cố gắng
cả sự hy sinh