Từ đồng nghĩa với "cả kê đê ngông"

cà kê tán gẫu nói chuyện trò chuyện
hàn huyên tám chuyện đàm đạo thảo luận
giao lưu kể chuyện chém gió tán phét
nói nhảm đùa giỡn chém tán dóc
nói luyên thuyên nói lăng nhăng tán tỉnh nói xấu