Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả là gỉ"
cà gỉ
cà khịa
cà chớn
cà rỡn
cà lơ
cà phê
cà tàng
cà bơ
cà bã
cà mỉa
cà cuống
cà chua
cà vạt
cà tán
cà lăm
cà bông
cà bông gió
cà bông tây
cà bông nhung
cà bông trắng