Từ đồng nghĩa với "cả nghĩ"

suy nghĩ trăn trở lo lắng đắn đo
nghi ngờ băn khoăn cân nhắc tính toán
mơ mộng điều suy ngẫm nghĩ tìm hiểu
thắc mắc điều tra khảo sát thăm dò
tìm tòi nghiên cứu phân tích đoán mò