Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả quyết"
quả quyết
quyết định
phán quyết
bản án
khẳng định
tuyên bố
công bố
xác nhận
định đoạt
ra quyết định
quyết tâm
kiên quyết
cương quyết
dứt khoát
chắc chắn
rõ ràng
không nghi ngờ
tín nhiệm
tin tưởng
đảm bảo