Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả tháng"
một tháng
tháng
30 ngày
tháng tròn
tháng đầy
tháng dài
tháng qua
tháng vừa qua
tháng trước
tháng sau
tháng này
tháng tới
tháng cuối
tháng đầu
tháng ngắn
tháng lẻ
tháng chẵn
tháng 12
tháng 1
tháng 2