Từ đồng nghĩa với "cả thảy"

tất cả toàn bộ mọi hết thảy
toàn thể trọn vẹn tổng số tất thảy
hết toàn phàm mỗi
suốt trọn đầy đủ hoàn thành nguyên
cuối cùng cả toàn diện tổng thể
toàn cảnh