Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả tin"
nhẹ dạ
dễ tin
mê muội
khờ khạo
ngây thơ
tin người
dễ bị lừa
thiếu suy nghĩ
bất cẩn
hời hợt
không thận trọng
dễ dãi
mù quáng
không nghi ngờ
không cảnh giác
dễ bị ảnh hưởng
dễ bị tác động
thiếu kinh nghiệm
không tỉnh táo
dễ bị dụ