Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả vàng"
cả
cả cảnh
cả vây
cả đuôi
cả to
cả lớn
cả xoè
cả vàng đỏ
cá vàng
cá cảnh
cá vây lớn
cá đuôi lớn
cá thân vàng
cá màu vàng
cá có vây to
cá có đuôi rộng
cá có thân to
cá có màu sắc rực rỡ
cá có hình dáng đẹp
cá có màu sắc nổi bật