Từ đồng nghĩa với "cải cách ruộng đất"

cải cách đổi mới phân phối lại giải phóng ruộng đất
xóa bỏ chế độ phong kiến cải cách nông nghiệp chuyển giao ruộng đất phục hồi quyền sở hữu
tái phân phối đất đai cải cách xã hội đấu tranh nông dân cải cách kinh tế
chính sách ruộng đất quyền sử dụng đất đất đai công bằng cải cách chính trị
cải cách pháp lý đất đai nông nghiệp quyền lợi nông dân cải cách xã hội chủ nghĩa