Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cải giá"
tái giá
lấy chồng
lấy vợ
tái hôn
cưới lại
cải hôn
lập gia đình
kết hôn
chồng mới
vợ mới
tái lập gia đình
cưới thêm
cưới mới
lấy lại chồng
lấy lại vợ
cải hôn nhân
tái thiết hôn nhân
cải cách hôn nhân
cải tổ hôn nhân
tái sinh hôn nhân