Từ đồng nghĩa với "cải hoa"

cải cách cải thiện cải tạo cải huấn
cải tiến cải biến cải lương cải cách giáo dục
cải cách xã hội cải cách hành chính cải cách kinh tế cải cách chính trị
cải cách văn hóa cải cách pháp luật cải cách tổ chức cải cách quản lý
cải cách công nghệ cải cách môi trường cải cách nông nghiệp cải cách công nghiệp