Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cải huấn"
cải tạo
giáo dục
cải cách
đào tạo
học tập
huấn luyện
thay đổi
phục hồi
chỉnh sửa
nâng cao
cải thiện
hướng dẫn
điều chỉnh
tái tạo
phát triển
đổi mới
cải lão
cải cách xã hội
cải cách giáo dục
cải cách hành chính