Từ đồng nghĩa với "cải trang"

giả trang hóa trang đổi trang phục thay đổi diện mạo
biến hình đổi hình mặc disguise mặc khác
mặc áo khác thay đổi cách ăn mặc thay đổi phong cách mặc đồ khác
đổi phong cách mặc trang phục khác thay đổi diện mạo đổi kiểu dáng
mặc trang phục ngụy trang mặc trang phục ẩn mặc trang phục bí mật mặc trang phục lén lút