Từ đồng nghĩa với "cải trời"

cải cúc cải bẹ xanh cải ngọt
cải thảo cải xoăn rau cải rau dền
rau mồng tơi rau muống rau diếp cá rau ngót
rau đay rau lang rau tần ô rau sam
cây thuốc cây hoang cây cúc cây dại