Từ đồng nghĩa với "cải táng"

cải táng bốc mộ chuyển mộ đổi mộ
chôn cất lại chuyển hài cốt bốc hài cốt chuyển chỗ
đào mộ khai quật tìm mộ tìm hài cốt
đưa đi đưa về chôn nơi khác chôn lại
chôn cất tái chôn tái an táng an táng lại